Dimensity 9000 Plus, phiên bản nâng cấp của Dimensity 9000, đã chính thức ra mắt trên Xiaomi 12 Pro. Vậy con chip này có gì khác biệt so với người tiền nhiệm? Liệu Dimensity 9000 Plus có đủ sức cạnh tranh với Snapdragon 8+ Gen 1? Bài viết này sẽ so sánh chi tiết Dimensity 9000 và Dimensity 9000 Plus để giúp bạn tìm ra câu trả lời.
Nửa đầu năm 2022, Dimensity 9000 đã gây ấn tượng mạnh mẽ với hiệu năng vượt trội. Khi Qualcomm tung ra Snapdragon 8+ Gen 1, MediaTek cũng nhanh chóng đáp trả bằng Dimensity 9000 Plus. Hãy cùng ProSkills, chuyên gia SEO website, phân tích xem MediaTek đã nâng cấp những gì trên con chip mới này.
Dimensity 9000: Vốn Đã Là Một Con Chip Mạnh Mẽ
Ra mắt vào tháng 11/2021, Dimensity 9000 được xem là đối thủ đáng gờm của Snapdragon 8 Gen 1 trên thị trường Android. Sản xuất trên tiến trình 4nm của TSMC, Dimensity 9000 sở hữu 8 nhân xử lý: 1 nhân Cortex-X2 tốc độ 3.05 GHz, 3 nhân tốc độ 2.85 GHz và 4 nhân tiết kiệm điện năng 1.8 GHz.
Hình ảnh minh họa kiến trúc của chip Dimensity 9000
Dimensity 9000 là con chip đầu tiên trên thế giới sử dụng kiến trúc ARMv9 với lõi Cortex-X2 3.05 GHz, mang lại hiệu năng vượt trội. GPU Mali-G710 MC10 kết hợp công nghệ HyperEngine 5.0 giúp trải nghiệm chơi game mượt mà và nhanh chóng.
Hình ảnh minh họa hiệu năng chơi game của Dimensity 9000
Không chỉ vậy, Dimensity 9000 còn được tích hợp các công nghệ tiên tiến như APU 5.0, Imagiq 790 và MiraVision 790, tối ưu hóa hiệu suất, cải thiện khả năng hiển thị màn hình và xử lý hình ảnh từ camera. Các chuẩn kết nối mới nhất như 5G, Bluetooth 5.3 và Wi-Fi 6 cũng được trang bị đầy đủ, đảm bảo tốc độ và sự ổn định kết nối.
Dimensity 9000 Plus: Nâng Cấp Đáng Kể Hay Chỉ Là “Lấy Số”?
Dimensity 9000 Plus kế thừa toàn bộ tính năng và công nghệ từ người tiền nhiệm. Vẫn được sản xuất trên tiến trình 4nm của TSMC với 8 nhân, nhưng lõi Cortex-X2 được nâng cấp lên tốc độ 3.2 GHz, ngang bằng Snapdragon 8+ Gen 1.
Hình ảnh minh họa chip Dimensity 9000 Plus
GPU Mali-G710 MC10 trên Dimensity 9000 Plus cho tốc độ xử lý nhanh hơn 10% so với phiên bản trước. Các công nghệ hỗ trợ chơi game HyperEngine 5.0, MiraVision 790 và Imagiq 790 vẫn được giữ nguyên. Tương tự với các công nghệ kết nối.
So sánh Chi Tiết Dimensity 9000 vs Dimensity 9000 Plus
Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật của hai con chip:
Tiêu chí | Dimensity 9000 | Dimensity 9000+ |
---|---|---|
Tiến trình | 4 nm | 4 nm |
Số nhân | 8 nhân | 8 nhân |
Kiến trúc | ARMv9-A | ARMv9-A |
CPU | 1x 3.05 GHz – Cortex-X2 3x 2.85 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
1x 3.2 GHz – Cortex-X2 3x 2.85 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
GPU | Mali-G710 MC10 | Mali-G710 MC10 |
Hiệu Năng CPU và Chơi Game: Nâng Cấp Nhẹ
Sự khác biệt về hiệu năng CPU và chơi game giữa hai con chip là không đáng kể. Mặc dù tốc độ xung nhịp của lõi Cortex-X2 được tăng lên, nhưng trải nghiệm thực tế có thể không chênh lệch nhiều.
Biểu đồ so sánh hiệu năng chơi game
Điểm AnTuTu: Dimensity 9000 Plus Vượt Trội
Dimensity 9000 Plus đạt hơn 1.1 triệu điểm AnTuTu, cao hơn 8% so với Dimensity 9000. Đây là một sự cải thiện đáng chú ý.
Biểu đồ so sánh điểm AnTuTu
Điểm GeekBench: Cải Thiện Nhẹ
Điểm đơn nhân và đa nhân của Dimensity 9000 Plus cũng nhỉnh hơn so với Dimensity 9000, nhưng mức chênh lệch không quá lớn.
Biểu đồ so sánh điểm GeekBench
Những Thiết Bị Sử Dụng Dimensity 9000 và 9000 Plus
Nhìn chung, Dimensity 9000 Plus chỉ là một bản nâng cấp nhỏ về tốc độ xung nhịp CPU so với Dimensity 9000. Với việc Snapdragon 8+ Gen 1 được cải tiến toàn diện hơn, Dimensity 9000 Plus có thể sẽ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh.
Tuy nhiên, Dimensity 9000 Plus vẫn là một con chip mạnh mẽ và đáng để trải nghiệm. Hiện tại, Xiaomi 12 Pro là smartphone duy nhất được trang bị con chip này. Trong khi đó, Dimensity 9000 đã được sử dụng trên nhiều thiết bị được đánh giá cao như OPPO Find X5 Pro, Xiaomi Redmi K50 Pro, Vivo X80 và Vivo X80 Pro.
Hình ảnh Xiaomi 12 Pro
Kết Luận: Lựa Chọn Nào Phù Hợp Với Bạn?
Dimensity 9000 Plus mang đến hiệu năng tốt hơn Dimensity 9000, nhưng sự nâng cấp này không quá đột phá. Nếu bạn đang tìm kiếm một con chip mạnh mẽ với mức giá hợp lý, Dimensity 9000 vẫn là một lựa chọn tốt. Còn nếu bạn muốn trải nghiệm hiệu năng cao cấp nhất, Dimensity 9000 Plus hoặc Snapdragon 8+ Gen 1 sẽ là những lựa chọn đáng cân nhắc.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
-
Dimensity 9000 Plus có gì khác so với Dimensity 9000? Dimensity 9000 Plus chủ yếu được nâng cấp về tốc độ xung nhịp CPU (lên 3.2 GHz) và hiệu suất GPU (nhanh hơn 10%).
-
Điện thoại nào sử dụng Dimensity 9000 Plus? Hiện tại, Xiaomi 12 Pro là smartphone duy nhất được trang bị Dimensity 9000 Plus.
-
Dimensity 9000 Plus có mạnh hơn Snapdragon 8+ Gen 1 không? Mặc dù có những cải tiến, Dimensity 9000 Plus vẫn khó có thể vượt mặt Snapdragon 8+ Gen 1 về hiệu năng tổng thể.
-
Nên chọn điện thoại dùng Dimensity 9000 hay Dimensity 9000 Plus? Nếu bạn ưu tiên hiệu năng cao cấp nhất, hãy chọn Dimensity 9000 Plus. Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn có hiệu năng tốt, Dimensity 9000 là lựa chọn hợp lý.
-
Dimensity 9000 có hỗ trợ 5G không? Có, Dimensity 9000 hỗ trợ mạng 5G.