Dimensity 810 và Snapdragon 695, hai con chip tầm trung giá rẻ đến từ hai ông lớn công nghệ MediaTek và Qualcomm, luôn là chủ đề được bàn tán sôi nổi. Vậy đâu là lựa chọn tốt hơn? Bài viết này sẽ so sánh chi tiết Dimensity 810 và Snapdragon 695 để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt khi chọn mua smartphone.
So sánh Chi Tiết Dimensity 810 và Snapdragon 695
Ra mắt tháng 8/2021, Dimensity 810 là con chip chủ lực của MediaTek ở phân khúc tầm trung. Nó được đánh giá cao về hiệu năng và khả năng tản nhiệt tốt, đặc biệt khi được tích hợp trên Redmi Note 11 5G. Khả năng hỗ trợ 5G cũng là một điểm cộng lớn.
Trong khi đó, Snapdragon 695 ra mắt năm 2022 đã gây ấn tượng mạnh với khả năng chơi game mượt mà, thậm chí là các tựa game nặng. Thậm chí, nhiều người cho rằng nó còn vượt trội hơn cả Snapdragon 750G – con chip gần chạm đến phân khúc cao cấp.
Đánh Giá Hiệu Năng Bằng Điểm AnTuTu
Việc so sánh hiệu năng chip trên Android khá phức tạp. Cùng một con chip nhưng hiệu năng trên các thiết bị khác nhau có thể khác nhau. AnTuTu giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan hơn về sức mạnh của vi xử lý bằng cách tổng hợp điểm số từ nhiều mẫu điện thoại. Tuy nhiên, điểm số AnTuTu chỉ mang tính chất tham khảo.
Điểm AnTuTu
Theo AnTuTu v9, Dimensity 810 và Snapdragon 695 có hiệu năng khá tương đồng. Snapdragon 695 chỉ nhỉnh hơn khoảng 1%. Lưu ý rằng AnTuTu v10 có thể cho kết quả khác biệt.
Đánh Giá Hiệu Năng Bằng Điểm GeekBench
Geekbench được coi là công cụ đáng tin cậy hơn AnTuTu trong việc đánh giá hiệu suất CPU.
Điểm GeekBench
Trên Geekbench, Snapdragon 695 tỏ ra vượt trội hơn với điểm đơn nhân cao hơn 12% và điểm đa nhân cao hơn 7%. Sự chênh lệch này đến từ kiến trúc CPU hiện đại hơn của Snapdragon 695.
So Sánh Thông Số CPU
Đi sâu vào chi tiết cấu trúc CPU, ta sẽ thấy rõ hơn sự khác biệt giữa hai con chip này.
Dimensity 810
Dimensity 810 sử dụng tiến trình 6nm, có phần lỗi thời so với các chip tầm trung hiện nay như Snapdragon 7 Plus Gen 2 hay Snapdragon 4 Gen 2 (đều dùng tiến trình 4nm). Tuy nhiên, xét trong bối cảnh ra mắt 2 năm trước, tiến trình 6nm vẫn được coi là tiên tiến.
Snapdragon 695, được sản xuất trên quy trình 6nm
Snapdragon 695 cũng sử dụng tiến trình 6nm, một lựa chọn cân bằng giữa hiệu năng và chi phí sản xuất. So với các tiến trình cũ hơn như 12nm, 7nm, tiến trình 6nm tiết kiệm năng lượng và tản nhiệt tốt hơn.
Snapdragon 695
Snapdragon 695 có 8 nhân CPU (2 nhân Cortex-A78 tốc độ 2.2GHz và 6 nhân Cortex-A55 tốc độ 1.8GHz). Dimensity 810 tuy có xung nhịp cao hơn 0.2GHz nhưng lại sử dụng nhân Cortex-A76 và Cortex-A55 cũ hơn, dẫn đến hiệu năng kém hơn Snapdragon 695.
So Sánh Hiệu Năng GPU
GPU Adreno 619 trên Snapdragon 695 được cải tiến đáng kể, mang lại hiệu suất đồ họa cao hơn 10% so với thế hệ trước. Xung nhịp tối đa lên tới 950MHz cho phép chơi game mượt mà, kể cả các tựa game nặng. Ngoài ra, Snapdragon 695 còn hỗ trợ Quick Charge 3, sạc nhanh lên tới 80% chỉ trong 35 phút.
Hiệu năng GPU
Trong khi đó, Dimensity 810 sử dụng GPU Mali-G57 MC2, một lựa chọn phổ biến trên các chip giá rẻ của MediaTek. Tuy nhiên, hiệu năng của Mali-G57 MC2 khó có thể sánh bằng Adreno 619.
Kết Luận
Qua so sánh chi tiết, Snapdragon 695 cho thấy sự vượt trội hơn Dimensity 810 về hiệu năng CPU, GPU và điểm Geekbench. Vậy nên, nếu bạn ưu tiên hiệu năng, Snapdragon 695 là lựa chọn hợp lý hơn.
FAQ
- Dimensity 810 và Snapdragon 695, con chip nào hỗ trợ 5G tốt hơn? Cả hai đều hỗ trợ 5G.
- Con chip nào tiết kiệm pin hơn? Snapdragon 695 với tiến trình 6nm hiện đại hơn có khả năng tiết kiệm pin tốt hơn.
- Con chip nào phù hợp chơi game hơn? Snapdragon 695 với GPU Adreno 619 mạnh mẽ hơn cho trải nghiệm chơi game tốt hơn.
- Giá thành của hai con chip này như thế nào? Cả hai đều nằm trong phân khúc tầm trung giá rẻ.
- Nên chọn điện thoại dùng chip nào? Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách. Nếu bạn ưu tiên hiệu năng, Snapdragon 695 là lựa chọn tốt hơn. Nếu ngân sách hạn hẹp, Dimensity 810 vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc.