Hàm VLOOKUP (Vertical Lookup – Tìm kiếm theo chiều dọc) là một trong những hàm Excel phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công việc. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel một cách chi tiết, từ cú pháp cơ bản đến các ví dụ thực tế và cách khắc phục lỗi thường gặp. Bạn sẽ tự tin vận dụng VLOOKUP vào công việc sau khi đọc xong bài viết này!
Hàm VLOOKUP là gì? Tìm hiểu về công cụ hỗ trợ đắc lực trong Excel
Hàm VLOOKUP trong Excel được dùng để tìm kiếm một giá trị cụ thể trong cột đầu tiên của một bảng dữ liệu và trả về giá trị tương ứng từ một cột khác trong cùng hàng đó. Nói cách khác, nó giúp bạn tra cứu thông tin liên quan đến một giá trị nhất định trong một bảng dữ liệu được sắp xếp theo chiều dọc. Ví dụ, bạn có thể dùng VLOOKUP để tìm giá của một sản phẩm dựa trên mã sản phẩm, hoặc tìm tên nhân viên dựa trên mã nhân viên.
Cú pháp của hàm VLOOKUP
=VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])
Trong đó:
lookup_value
: Giá trị cần tìm kiếm. Có thể là một giá trị cụ thể, một tham chiếu đến ô chứa giá trị hoặc một công thức trả về giá trị.table_array
: Bảng dữ liệu chứa giá trị cần tìm kiếm và giá trị trả về. Phải chứa cột chứalookup_value
. Lưu ý quan trọng: Nên cố định vùng dữ liệu này bằng phím F4 (ví dụ:$A$1:$B$10
) để tránh lỗi khi sao chép công thức.col_index_num
: Số thứ tự của cột chứa giá trị trả về trongtable_array
, tính từ trái sang phải. Ví dụ, nếutable_array
làA1:C10
và bạn muốn trả về giá trị từ cột C, thìcol_index_num
sẽ là 3.[range_lookup]
: (Tùy chọn) Xác định kiểu tìm kiếm:0
hoặcFALSE
: Tìm kiếm chính xác.1
hoặcTRUE
(mặc định): Tìm kiếm gần đúng. Chỉ sử dụng khi dữ liệu được sắp xếp theo thứ tự tăng dần.
Ví dụ minh họa cách dùng hàm VLOOKUP
Ví dụ sử dụng hàm Vlookup để tra cứu nhóm
Giả sử bạn có bảng dữ liệu về nhân viên và muốn tìm nhóm của nhân viên dựa trên bộ phận của họ.
Công thức VLOOKUP sẽ là:
=VLOOKUP(D3,$H$2:$I$6,2,0)
Trong đó:
D3
: Ô chứa bộ phận của nhân viên.$H$2:$I$6
: Bảng tra cứu thông tin nhóm.2
: Cột chứa tên nhóm (cột thứ 2 trong bảng tra cứu).0
: Tìm kiếm chính xác.
Bảng cần dò tìm dữ liệu trong hàm Vlookup
Kết quả sau khi áp dụng công thức:
Và kết quả sau khi sử dụng hàm như sau
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng hàm VLOOKUP
- Hàm VLOOKUP chỉ tìm kiếm từ trái sang phải. Giá trị cần tìm (
lookup_value
) phải nằm ở cột đầu tiên củatable_array
. - Luôn cố định
table_array
bằng F4. col_index_num
phải nhỏ hơn hoặc bằng số cột trongtable_array
.- Khi tìm kiếm chính xác, nếu
lookup_value
không tồn tại trongtable_array
, hàm sẽ trả về lỗi#N/A
.
Hai cách sử dụng hàm VLOOKUP đơn giản, dễ thực hiện
Có hai cách để sử dụng hàm VLOOKUP: nhập trực tiếp công thức vào ô hoặc sử dụng hộp thoại Insert Function.
Nhập trực tiếp công thức
Đây là cách nhanh chóng và phổ biến nhất. Bạn chỉ cần gõ trực tiếp công thức VLOOKUP vào ô cần tính toán.
Sử dụng hộp thoại Insert Function
Nhập hàm Vlookup bằng thanh Menu trong Excel
Cách này giúp bạn dễ dàng nhập các đối số của hàm. Bạn có thể truy cập hộp thoại Insert Function bằng cách:
- Chọn ô cần tính toán.
- Chọn tab Formulas.
- Chọn Insert Function.
- Tìm và chọn hàm VLOOKUP.
.jpg)
VLOOKUP ngược (từ phải sang trái) – Sử dụng XLOOKUP thay thế
Hàm VLOOKUP chỉ tìm kiếm từ trái sang phải. Nếu bạn cần tìm kiếm từ phải sang trái, hãy sử dụng hàm XLOOKUP (có sẵn trong Excel 365).
XLOOKUP – Giải pháp tìm kiếm linh hoạt hơn VLOOKUP
Hàm XLOOKUP linh hoạt hơn VLOOKUP, cho phép tìm kiếm theo cả chiều dọc và chiều ngang.
Cú pháp:
=XLOOKUP(lookup_value, lookup_array, return_array, [if_not_found], [match_mode], [search_mode])
Ví dụ về hàm XLOOKUP
Ví dụ về hàm XLOOKUP
=XLOOKUP("Lab Only",H2:H12,E2:E12,"Not found")
Khắc phục các lỗi thường gặp với hàm VLOOKUP
Lỗi #N/A – Không tìm thấy kết quả chính xác
Hàm VLOOKUP không trả về chính xác kết quả cần dò tìm
Nguyên nhân: Giá trị cần tìm không tồn tại trong bảng dữ liệu hoặc bạn đang sử dụng tìm kiếm gần đúng (range_lookup = 1/TRUE
) khi cần tìm kiếm chính xác.
Giải pháp: Kiểm tra lại giá trị cần tìm và đảm bảo range_lookup = 0/FALSE
cho tìm kiếm chính xác.
Lỗi do không cố định vùng dữ liệu
Nguyên nhân: Khi sao chép công thức, vùng dữ liệu (table_array
) bị thay đổi.
cách khóa hàm vlookup
Giải pháp: Cố định vùng dữ liệu bằng F4 (ví dụ: $A$1:$B$10
).
Lỗi do chèn thêm cột
Nguyên nhân: Khi chèn thêm cột vào bảng dữ liệu, col_index_num
sẽ không còn chính xác.
Lỗi hàm Vlookup khi chèn thêm cột vào bảng
Giải pháp: Sử dụng hàm MATCH để xác định col_index_num
động:
=VLOOKUP(I3,B3:G11,MATCH(J2,B2:G2,0),FALSE)
Lỗi do bảng dữ liệu mở rộng
Lỗi Vlookup khi bảng mở rộng
Nguyên nhân: Khi thêm hàng vào bảng dữ liệu, vùng dữ liệu trong công thức VLOOKUP không tự động cập nhật.
Giải pháp: Đặt tên cho bảng dữ liệu và sử dụng tên bảng trong công thức VLOOKUP. Bảng sẽ tự động mở rộng khi thêm dữ liệu mới.
VLOOKUP trong Excel và Google Sheets: Có gì khác biệt?
Về cơ bản, hàm VLOOKUP trong Excel và Google Sheets hoạt động tương tự nhau về cú pháp và chức năng. Bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa hai nền tảng mà không gặp nhiều khó khăn.
Kết luận
Bài viết đã cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel, từ cơ bản đến nâng cao. Hi vọng bạn đã nắm vững cách sử dụng hàm này và áp dụng hiệu quả vào công việc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận bên dưới!
FAQs về hàm VLOOKUP
1. Hàm VLOOKUP có phân biệt chữ hoa chữ thường không?
Không, hàm VLOOKUP không phân biệt chữ hoa chữ thường.
2. Làm thế nào để trả về nhiều giá trị từ cùng một lookup_value
?
Bạn có thể kết hợp VLOOKUP với các hàm khác như INDEX và MATCH để trả về nhiều giá trị.
3. Có thể sử dụng VLOOKUP với dữ liệu nằm trên nhiều sheet khác nhau không?
Có, bạn có thể sử dụng VLOOKUP với dữ liệu trên nhiều sheet bằng cách tham chiếu đến sheet cụ thể trong table_array
(ví dụ: Sheet2!A1:B10
).
4. Tìm kiếm gần đúng (range_lookup = 1/TRUE
) hoạt động như thế nào?
Khi tìm kiếm gần đúng, VLOOKUP sẽ trả về giá trị gần nhất nhỏ hơn hoặc bằng lookup_value
. Dữ liệu phải được sắp xếp theo thứ tự tăng dần.
5. Làm thế nào để tránh lỗi #N/A khi lookup_value
không tồn tại?
Bạn có thể sử dụng hàm IFERROR để xử lý lỗi #N/A và trả về một giá trị khác (ví dụ: 0, “”, “Không tìm thấy”). Ví dụ: =IFERROR(VLOOKUP(A1,B1:C10,2,0),"Không tìm thấy")
.